Có 2 kết quả:
勻淨 yún jìng ㄩㄣˊ ㄐㄧㄥˋ • 匀净 yún jìng ㄩㄣˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đều, ngay ngắn
2. đông phục
2. đông phục
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) uniform
(2) uniform
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đều, ngay ngắn
2. đông phục
2. đông phục
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) uniform
(2) uniform
Bình luận 0